Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐穗
Pinyin: tǔ suì
Meanings: Ra hoa hoặc đơm bông (cây cối)., To bloom or produce ears (plants)., ①抽穗。稻、麦、高粱等禾本科植物的穗由卷起筒状的叶子里露出来。[例]高粱吐穗笑弯了腰。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 土, 惠, 禾
Chinese meaning: ①抽穗。稻、麦、高粱等禾本科植物的穗由卷起筒状的叶子里露出来。[例]高粱吐穗笑弯了腰。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh nông nghiệp.
Example: 麦子开始吐穗了。
Example pinyin: mài zi kāi shǐ tǔ suì le 。
Tiếng Việt: Lúa mì bắt đầu ra bông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra hoa hoặc đơm bông (cây cối).
Nghĩa phụ
English
To bloom or produce ears (plants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽穗。稻、麦、高粱等禾本科植物的穗由卷起筒状的叶子里露出来。高粱吐穗笑弯了腰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!