Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐沫

Pinyin: tǔ mò

Meanings: Nước bọt bị nôn ra ngoài (như khi nói nhiều hoặc tức giận)., Saliva that is spat out (e.g., when talking too much or being angry)., ①唾液,口水。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 土, 末, 氵

Chinese meaning: ①唾液,口水。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他讲话激动时会吐沫。

Example pinyin: tā jiǎng huà jī dòng shí huì tǔ mò 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy nói chuyện quá kích động, nước bọt sẽ văng ra.

吐沫
tǔ mò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bọt bị nôn ra ngoài (như khi nói nhiều hoặc tức giận).

Saliva that is spat out (e.g., when talking too much or being angry).

唾液,口水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐沫 (tǔ mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung