Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐气
Pinyin: tǔ qì
Meanings: To exhale, especially after holding one’s breath for a long time., Thở ra, đặc biệt là sau khi giữ hơi lâu., ①呼出气。[例]喘吁吁吐气不齐,战战兢兢惊神未定。*②发泄委屈或怨恨而觉得舒畅。*③语音上的送气。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 土, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①呼出气。[例]喘吁吁吐气不齐,战战兢兢惊神未定。*②发泄委屈或怨恨而觉得舒畅。*③语音上的送气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen (thở ra) lẫn nghĩa bóng (bộc lộ cảm xúc).
Example: 他深吸一口气,然后慢慢吐气。
Example pinyin: tā shēn xī yì kǒu qì , rán hòu màn màn tǔ qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hít một hơi thật sâu rồi từ từ thở ra.

📷 thời tiết
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thở ra, đặc biệt là sau khi giữ hơi lâu.
Nghĩa phụ
English
To exhale, especially after holding one’s breath for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呼出气。喘吁吁吐气不齐,战战兢兢惊神未定
发泄委屈或怨恨而觉得舒畅
语音上的送气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
