Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐气扬眉

Pinyin: tǔ qì yáng méi

Meanings: Cảm giác tự hào và vui sướng sau khi vượt qua khó khăn., Feeling proud and joyful after overcoming difficulties., 形容受压抑的心情得以舒展而感到快意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 土, 一, 乁, 𠂉, 扌, 目

Chinese meaning: 形容受压抑的心情得以舒展而感到快意。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, thường dùng trong ngữ cảnh chiến thắng hoặc đạt được mục tiêu.

Example: 成功之后,他终于可以吐气扬眉了。

Example pinyin: chéng gōng zhī hòu , tā zhōng yú kě yǐ tǔ qì yáng méi le 。

Tiếng Việt: Sau khi thành công, cuối cùng anh ấy có thể ngẩng cao đầu tự hào.

吐气扬眉
tǔ qì yáng méi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác tự hào và vui sướng sau khi vượt qua khó khăn.

Feeling proud and joyful after overcoming difficulties.

形容受压抑的心情得以舒展而感到快意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐气扬眉 (tǔ qì yáng méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung