Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐弃
Pinyin: tǔ qì
Meanings: Nôn ra hoặc loại bỏ thứ gì đó không mong muốn., To spit out or discard something undesirable., ①唾弃。[例]吐弃庸俗作风。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 土, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①唾弃。[例]吐弃庸俗作风。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được dùng với nghĩa đen (nôn ra) hoặc nghĩa bóng (loại bỏ).
Example: 他把口中的食物吐弃了。
Example pinyin: tā bǎ kǒu zhōng de shí wù tǔ qì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhổ thức ăn trong miệng ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nôn ra hoặc loại bỏ thứ gì đó không mong muốn.
Nghĩa phụ
English
To spit out or discard something undesirable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唾弃。吐弃庸俗作风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!