Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐哺握发
Pinyin: tǔ bǔ wò fà
Meanings: Hình ảnh so sánh sự chăm sóc chu đáo, tận tình., Metaphor for meticulous and devoted care., 哺口吕咀嚼着的食物。吃饭时多次吐出口中的食物,洗头时多次把头发握在手中。比喻为了招揽人才而操心忙碌。[出处]《史记·鲁周公世家》“我一沐三捉发,一饭三吐哺,起以待士,犹恐失天下之贤人。”[例]周公在周盛时,天下太平,四夷宾服,犹且~,以纳天下贤士。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 土, 甫, 屋, 扌, 发
Chinese meaning: 哺口吕咀嚼着的食物。吃饭时多次吐出口中的食物,洗头时多次把头发握在手中。比喻为了招揽人才而操心忙碌。[出处]《史记·鲁周公世家》“我一沐三捉发,一饭三吐哺,起以待士,犹恐失天下之贤人。”[例]周公在周盛时,天下太平,四夷宾服,犹且~,以纳天下贤士。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự chăm sóc hoặc giáo dục.
Example: 他对学生吐哺握发般的教导令人敬佩。
Example pinyin: tā duì xué shēng tǔ bǔ wò fà bān de jiào dǎo lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Cách ông ấy dạy dỗ học sinh một cách tỉ mỉ và tận tình thật đáng kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh so sánh sự chăm sóc chu đáo, tận tình.
Nghĩa phụ
English
Metaphor for meticulous and devoted care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哺口吕咀嚼着的食物。吃饭时多次吐出口中的食物,洗头时多次把头发握在手中。比喻为了招揽人才而操心忙碌。[出处]《史记·鲁周公世家》“我一沐三捉发,一饭三吐哺,起以待士,犹恐失天下之贤人。”[例]周公在周盛时,天下太平,四夷宾服,犹且~,以纳天下贤士。——明·冯梦龙《东周列国志》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế