Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐口

Pinyin: tǔ kǒu

Meanings: Nói ra; thổ lộ điều gì đó., To speak out; to reveal something., ①从口里吐出。*②说出。[例]这事他绝不吐口应许。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 土

Chinese meaning: ①从口里吐出。*②说出。[例]这事他绝不吐口应许。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ chỉ hành động.

Example: 他终于吐口承认错误。

Example pinyin: tā zhōng yú tǔ kǒu chéng rèn cuò wù 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy cũng chịu mở miệng thừa nhận lỗi sai.

吐口
tǔ kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói ra; thổ lộ điều gì đó.

To speak out; to reveal something.

从口里吐出

说出。这事他绝不吐口应许

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐口 (tǔ kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung