Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐丝自缚

Pinyin: tǔ sī zì fù

Meanings: Tự làm mình bị ràng buộc bởi chính những gì mình tạo ra (ví dụ: tằm nhả tơ làm kén tự nhốt mình)., To become bound by one's own creations (e.g., silkworms spinning cocoons that trap themselves)., 比喻自己的所作所为阻碍了自己的行动自由。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“闻声执法坐禅,如蚕吐丝自缚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 土, 一, 自, 尃, 纟

Chinese meaning: 比喻自己的所作所为阻碍了自己的行动自由。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“闻声执法坐禅,如蚕吐丝自缚。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa bóng liên quan đến hậu quả do hành động bản thân gây ra.

Example: 他因自己的谎言而吐丝自缚。

Example pinyin: tā yīn zì jǐ de huǎng yán ér tǔ sī zì fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ràng buộc bởi chính những lời nói dối của mình.

吐丝自缚
tǔ sī zì fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự làm mình bị ràng buộc bởi chính những gì mình tạo ra (ví dụ: tằm nhả tơ làm kén tự nhốt mình).

To become bound by one's own creations (e.g., silkworms spinning cocoons that trap themselves).

比喻自己的所作所为阻碍了自己的行动自由。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“闻声执法坐禅,如蚕吐丝自缚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐丝自缚 (tǔ sī zì fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung