Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吏部

Pinyin: lì bù

Meanings: Ministry of Personnel (one of the six ministries in ancient Chinese feudal courts, responsible for managing officials)., Bộ Lại (một trong sáu bộ của triều đình phong kiến Trung Quốc, phụ trách quản lý quan lại)., ①古代官制六部之一。主管吏的任免、考课、升降、调动等事务。长官为吏部尚书。位次在其他各部之上。[例]时韩愈吏部权京兆。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。[例]吏部拟用左通政。——清·张廷玉《明史》。[例]道改南京吏部右侍郎。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 史, 咅, 阝

Chinese meaning: ①古代官制六部之一。主管吏的任免、考课、升降、调动等事务。长官为吏部尚书。位次在其他各部之上。[例]时韩愈吏部权京兆。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。[例]吏部拟用左通政。——清·张廷玉《明史》。[例]道改南京吏部右侍郎。

Grammar: Danh từ chỉ cơ quan chính phủ cổ xưa.

Example: 吏部尚书负责考核官员。

Example pinyin: lì bù shàng shū fù zé kǎo hé guān yuán 。

Tiếng Việt: Thượng thư Bộ Lại chịu trách nhiệm đánh giá quan lại.

吏部
lì bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ Lại (một trong sáu bộ của triều đình phong kiến Trung Quốc, phụ trách quản lý quan lại).

Ministry of Personnel (one of the six ministries in ancient Chinese feudal courts, responsible for managing officials).

古代官制六部之一。主管吏的任免、考课、升降、调动等事务。长官为吏部尚书。位次在其他各部之上。时韩愈吏部权京兆。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。吏部拟用左通政。——清·张廷玉《明史》。道改南京吏部右侍郎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吏部 (lì bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung