Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吏胥
Pinyin: lì xū
Meanings: Low-ranking officials in ancient times; clerks., Viên chức cấp thấp thời xưa; thư lại., ①地方官府中掌管簿书案牍的小吏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 史, 月, 疋
Chinese meaning: ①地方官府中掌管簿书案牍的小吏。
Grammar: Danh từ chỉ vai trò xã hội hoặc nghề nghiệp trong thời kỳ lịch sử.
Example: 这些吏胥负责记录日常事务。
Example pinyin: zhè xiē lì xū fù zé jì lù rì cháng shì wù 。
Tiếng Việt: Những viên chức này chịu trách nhiệm ghi chép các công việc hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên chức cấp thấp thời xưa; thư lại.
Nghĩa phụ
English
Low-ranking officials in ancient times; clerks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地方官府中掌管簿书案牍的小吏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!