Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后顾
Pinyin: hòu gù
Meanings: Quay đầu nhìn lại phía sau; suy nghĩ về hậu quả., To look back; to consider consequences., ①回头向后顾盼。[例]后顾之忧。*②回顾。[例]前瞻与后顾都是必要的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 厄, 页
Chinese meaning: ①回头向后顾盼。[例]后顾之忧。*②回顾。[例]前瞻与后顾都是必要的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他做事总是后顾太多。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì hòu gù tài duō 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn nghĩ quá nhiều về hậu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay đầu nhìn lại phía sau; suy nghĩ về hậu quả.
Nghĩa phụ
English
To look back; to consider consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回头向后顾盼。后顾之忧
回顾。前瞻与后顾都是必要的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!