Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后面
Pinyin: hòu miàn
Meanings: Behind; at the back., Phía sau; đằng sau., ①任何物体或空间的离开观察者或离开它的正面或前部最远的一侧或一部分。[例]在后方或背面的空间或位置。[例]搬到后面去。*②次序靠后的部分;文章或讲话中后于现在所叙述的部分。[例]关于这个问题,后面还要详细说。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 丆, 囬
Chinese meaning: ①任何物体或空间的离开观察者或离开它的正面或前部最远的一侧或一部分。[例]在后方或背面的空间或位置。[例]搬到后面去。*②次序靠后的部分;文章或讲话中后于现在所叙述的部分。[例]关于这个问题,后面还要详细说。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, bổ sung cho động từ hoặc câu mô tả vị trí.
Example: 请站在我的后面。
Example pinyin: qǐng zhàn zài wǒ de hòu miàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đứng sau lưng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía sau; đằng sau.
Nghĩa phụ
English
Behind; at the back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任何物体或空间的离开观察者或离开它的正面或前部最远的一侧或一部分。在后方或背面的空间或位置。搬到后面去
次序靠后的部分;文章或讲话中后于现在所叙述的部分。关于这个问题,后面还要详细说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!