Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后门

Pinyin: hòu mén

Meanings: Back door; an unofficial way to achieve something., Cửa sau; con đường không chính thống để đạt được điều gì đó., ①后部的门。*②被认为是在后面的、通常又是偏远的或在地理上与主要进入路线方向相反的入口或进路(如进入一个国家的)。*③比喻通融、舞弊的途径。[例]走后门。*④肛门。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 门

Chinese meaning: ①后部的门。*②被认为是在后面的、通常又是偏远的或在地理上与主要进入路线方向相反的入口或进路(如进入一个国家的)。*③比喻通融、舞弊的途径。[例]走后门。*④肛门。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ vị trí hoặc mang ý nghĩa bóng trong văn cảnh nhất định.

Example: 他们通过后门让他进入了公司。

Example pinyin: tā men tōng guò hòu mén ràng tā jìn rù le gōng sī 。

Tiếng Việt: Họ đã cho anh ấy vào công ty thông qua cửa sau.

后门
hòu mén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sau; con đường không chính thống để đạt được điều gì đó.

Back door; an unofficial way to achieve something.

后部的门

被认为是在后面的、通常又是偏远的或在地理上与主要进入路线方向相反的入口或进路(如进入一个国家的)

比喻通融、舞弊的途径。走后门

肛门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...