Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后部
Pinyin: hòu bù
Meanings: Phần phía sau (của một vật nào đó)., The rear part (of something)., ①某物的背面。[例]身体的后部。[例]船舶后面部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 咅, 阝
Chinese meaning: ①某物的背面。[例]身体的后部。[例]船舶后面部分。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường kết hợp với danh từ khác để tạo cụm từ rõ nghĩa hơn.
Example: 火车的后部装满了货物。
Example pinyin: huǒ chē de hòu bù zhuāng mǎn le huò wù 。
Tiếng Việt: Phần sau của tàu hỏa đầy hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần phía sau (của một vật nào đó).
Nghĩa phụ
English
The rear part (of something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某物的背面。身体的后部。船舶后面部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!