Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后遗症
Pinyin: hòu yí zhèng
Meanings: Sequela, long-term consequences after an event., Di chứng, hậu quả kéo dài sau một sự kiện
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 贵, 辶, 正, 疒
Example: 那场事故给他留下了严重的后遗症。
Example pinyin: nà chǎng shì gù gěi tā liú xià le yán zhòng de hòu yí zhèng 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn đó để lại cho anh ấy những di chứng nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chứng, hậu quả kéo dài sau một sự kiện
Nghĩa phụ
English
Sequela, long-term consequences after an event.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế