Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后进之秀
Pinyin: hòu jìn zhī xiù
Meanings: Người trẻ tuổi tài năng, xuất sắc nổi bật trong nhóm những người đi sau., A talented and outstanding young person among the newcomers or latecomers., 犹言后起之秀。[又]来出现的或新成长起来的优秀人物。[出处]《宋书·张畅传》“畅少与从兄敷、演、敬齐名,为后进之秀。”[例]遵义曹兴蕲,宪政会~也。——周素园《贵州民党痛史》第四篇第三章。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 井, 辶, 丶, 乃, 禾
Chinese meaning: 犹言后起之秀。[又]来出现的或新成长起来的优秀人物。[出处]《宋书·张畅传》“畅少与从兄敷、演、敬齐名,为后进之秀。”[例]遵义曹兴蕲,宪政会~也。——周素园《贵州民党痛史》第四篇第三章。
Grammar: Thường dùng để chỉ một cá nhân có triển vọng và tài năng trong một tập thể.
Example: 他是我们公司的后进之秀。
Example pinyin: tā shì wǒ men gōng sī de hòu jìn zhī xiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao trẻ của công ty chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người trẻ tuổi tài năng, xuất sắc nổi bật trong nhóm những người đi sau.
Nghĩa phụ
English
A talented and outstanding young person among the newcomers or latecomers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言后起之秀。[又]来出现的或新成长起来的优秀人物。[出处]《宋书·张畅传》“畅少与从兄敷、演、敬齐名,为后进之秀。”[例]遵义曹兴蕲,宪政会~也。——周素园《贵州民党痛史》第四篇第三章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế