Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后边

Pinyin: hòu bian

Meanings: Behind, at the back., Phía sau, đằng sau

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 口, 力, 辶

Grammar: Được sử dụng như một trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ vị trí.

Example: 他站在队伍的后边。

Example pinyin: tā zhàn zài duì wu de hòu biān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở phía sau hàng.

后边
hòu bian
HSK 1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía sau, đằng sau

Behind, at the back.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后边 (hòu bian) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung