Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后者

Pinyin: hòu zhě

Meanings: The latter (of two options)., Điều/vật sau (trong hai lựa chọn)., ①所提到的或不言自明的两个或更多人或事物中的最后一个。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 日, 耂

Chinese meaning: ①所提到的或不言自明的两个或更多人或事物中的最后一个。

Grammar: Thường dùng để phân biệt giữa hai đối tượng được đề cập trước đó.

Example: 前者简单,后者复杂。

Example pinyin: qián zhě jiǎn dān , hòu zhě fù zá 。

Tiếng Việt: Cái trước đơn giản, cái sau phức tạp.

后者
hòu zhě
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều/vật sau (trong hai lựa chọn).

The latter (of two options).

所提到的或不言自明的两个或更多人或事物中的最后一个

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后者 (hòu zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung