Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后盾

Pinyin: hòu dùn

Meanings: Nơi dựa vững chắc, hậu thuẫn, Strong support, backing, ①提供支持的人。[例]坚强的后盾。*②背后的有力援助或支持。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 𠂆

Chinese meaning: ①提供支持的人。[例]坚强的后盾。*②背后的有力援助或支持。

Example: 家人是他的坚强后盾。

Example pinyin: jiā rén shì tā de jiān qiáng hòu dùn 。

Tiếng Việt: Gia đình là chỗ dựa vững chắc của anh ấy.

后盾
hòu dùn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi dựa vững chắc, hậu thuẫn

Strong support, backing

提供支持的人。坚强的后盾

背后的有力援助或支持

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后盾 (hòu dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung