Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后来
Pinyin: hòu lái
Meanings: Sau đó, về sau., Later; afterwards., ①属于随后的时间或时期的;继……之后出现的。[例]后来的情况好多了。[例]后来的行动。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 来
Chinese meaning: ①属于随后的时间或时期的;继……之后出现的。[例]后来的情况好多了。[例]后来的行动。
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, luôn đứng trước câu hoặc mệnh đề.
Example: 他后来去了北京。
Example pinyin: tā hòu lái qù le běi jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau đó đã đi Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau đó, về sau.
Nghĩa phụ
English
Later; afterwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于随后的时间或时期的;继……之后出现的。后来的情况好多了。后来的行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!