Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后悔

Pinyin: hòu huǐ

Meanings: To regret, feel remorse for past mistakes., Hối hận, ăn năn về điều đã làm sai trong quá khứ., ①为了过去的作为或为了没有做到的事而感到懊悔。[例]匆忙地结婚,慢慢地后悔。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 忄, 每

Chinese meaning: ①为了过去的作为或为了没有做到的事而感到懊悔。[例]匆忙地结婚,慢慢地后悔。

Grammar: Động từ song âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề giải thích lý do hối hận.

Example: 他后悔没有好好学习。

Example pinyin: tā hòu huǐ méi yǒu hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy hối hận vì đã không học hành chăm chỉ.

后悔
hòu huǐ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận, ăn năn về điều đã làm sai trong quá khứ.

To regret, feel remorse for past mistakes.

为了过去的作为或为了没有做到的事而感到懊悔。匆忙地结婚,慢慢地后悔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后悔 (hòu huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung