Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后悔不及

Pinyin: hòu huǐ bù jí

Meanings: Hối hận thì đã muộn, không kịp sửa chữa., It’s too late to regret, unable to fix things., 后悔已经来不及了。[出处]《左传·哀公六年》“既成谋矣,何及其未作也,先诸?作而后悔,亦无及也。”[例]及至说出口来,一觉着自己这句不好意思,一时~。——清·文康《儿女英雄传》第二十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 忄, 每, 一, 及

Chinese meaning: 后悔已经来不及了。[出处]《左传·哀公六年》“既成谋矣,何及其未作也,先诸?作而后悔,亦无及也。”[例]及至说出口来,一觉着自己这句不好意思,一时~。——清·文康《儿女英雄传》第二十二回。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của việc thiếu quyết đoán hoặc hành động chậm trễ.

Example: 等到失败了才后悔不及。

Example pinyin: děng dào shī bài le cái hòu huǐ bù jí 。

Tiếng Việt: Đến khi thất bại rồi thì hối hận cũng đã muộn.

后悔不及
hòu huǐ bù jí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối hận thì đã muộn, không kịp sửa chữa.

It’s too late to regret, unable to fix things.

后悔已经来不及了。[出处]《左传·哀公六年》“既成谋矣,何及其未作也,先诸?作而后悔,亦无及也。”[例]及至说出口来,一觉着自己这句不好意思,一时~。——清·文康《儿女英雄传》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后悔不及 (hòu huǐ bù jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung