Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后怕
Pinyin: hòu pà
Meanings: Sợ hãi sau khi sự việc xảy ra, hồi hộp nghĩ lại., Fear after something has happened, feeling nervous upon reflection., ①事后感到害怕。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 忄, 白
Chinese meaning: ①事后感到害怕。
Grammar: Động từ diễn tả cảm xúc kéo dài sau sự kiện, thường đi kèm với nguyên nhân cụ thể.
Example: 想起那次事故,他仍然感到后怕。
Example pinyin: xiǎng qǐ nà cì shì gù , tā réng rán gǎn dào hòu pà 。
Tiếng Việt: Nhớ lại vụ tai nạn đó, anh ấy vẫn cảm thấy sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi sau khi sự việc xảy ra, hồi hộp nghĩ lại.
Nghĩa phụ
English
Fear after something has happened, feeling nervous upon reflection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事后感到害怕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!