Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后心
Pinyin: hòu xīn
Meanings: Loyalty or support given to someone behind their back., Lòng trung thành hoặc sự ủng hộ dành cho người nào đó phía sau lưng họ., ①(口)∶后背中央部位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 心
Chinese meaning: ①(口)∶后背中央部位。
Grammar: Khá hiếm gặp, thường mang sắc thái đạo đức cao quý.
Example: 他对朋友一直怀着后心。
Example pinyin: tā duì péng yǒu yì zhí huái zhe hòu xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ lòng trung thành với bạn bè ngay cả khi họ không biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng trung thành hoặc sự ủng hộ dành cho người nào đó phía sau lưng họ.
Nghĩa phụ
English
Loyalty or support given to someone behind their back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶后背中央部位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!