Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后年
Pinyin: hòu nián
Meanings: The year after next, two years from the current year., Năm sau nữa, hai năm sau kể từ năm hiện tại., ①次年的次年;今年的后二年。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 年
Chinese meaning: ①次年的次年;今年的后二年。
Grammar: Chỉ thời gian trong tương lai, thường dùng khi lập kế hoạch dài hạn.
Example: 我们计划后年搬家。
Example pinyin: wǒ men jì huà hòu nián bān jiā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định chuyển nhà vào năm sau nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm sau nữa, hai năm sau kể từ năm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
The year after next, two years from the current year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
次年的次年;今年的后二年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!