Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后尘
Pinyin: hòu chén
Meanings: Traces left behind by someone; can also refer to following an example., Bụi phía sau, dấu vết còn lại sau khi ai đó đi qua; cũng có thể chỉ việc noi gương., ①行路时身后扬起的灰尘,比喻在别人的后面。[例]干工作要勇于创新,不步后尘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 土, 小
Chinese meaning: ①行路时身后扬起的灰尘,比喻在别人的后面。[例]干工作要勇于创新,不步后尘。
Grammar: Được dùng trong biểu đạt trừu tượng, đôi khi mang ý nghĩa tích cực (noi gương) hoặc đơn thuần là dấu vết.
Example: 他紧随前人的后尘。
Example pinyin: tā jǐn suí qián rén de hòu chén 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước theo dấu chân của người đi trước.

📷 Vụ nổ cát bị cô lập trên nền tối, đám mây cát trừu tượng, nhòe chuyển động
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi phía sau, dấu vết còn lại sau khi ai đó đi qua; cũng có thể chỉ việc noi gương.
Nghĩa phụ
English
Traces left behind by someone; can also refer to following an example.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行路时身后扬起的灰尘,比喻在别人的后面。干工作要勇于创新,不步后尘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
