Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后宫
Pinyin: hòu gōng
Meanings: Imperial harem, living quarters of concubines in the palace (historical context)., Hậu cung, nơi ở của phi tần trong hoàng cung (thường dùng trong lịch sử)., ①君主时代嫔妃住的宫室。*②借指嫔妃。*③放荡享乐的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 吕, 宀
Chinese meaning: ①君主时代嫔妃住的宫室。*②借指嫔妃。*③放荡享乐的地方。
Grammar: Liên quan đến thuật ngữ lịch sử hoặc văn chương, thường gắn với cung đình.
Example: 古代皇帝的后宫人数众多。
Example pinyin: gǔ dài huáng dì de hòu gōng rén shù zhòng duō 。
Tiếng Việt: Hậu cung của hoàng đế thời xưa có rất đông người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hậu cung, nơi ở của phi tần trong hoàng cung (thường dùng trong lịch sử).
Nghĩa phụ
English
Imperial harem, living quarters of concubines in the palace (historical context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主时代嫔妃住的宫室
借指嫔妃
放荡享乐的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!