Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后室

Pinyin: hòu shì

Meanings: Phòng phía sau (trong nhà hoặc tòa nhà)., The room at the back (in a house or building)., ①房屋后部的房间,尤指专用或私用的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 宀, 至

Chinese meaning: ①房屋后部的房间,尤指专用或私用的。

Grammar: Chỉ vị trí cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả không gian sống.

Example: 请到后室休息。

Example pinyin: qǐng dào hòu shì xiū xi 。

Tiếng Việt: Mời vào phòng phía sau nghỉ ngơi.

后室
hòu shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng phía sau (trong nhà hoặc tòa nhà).

The room at the back (in a house or building).

房屋后部的房间,尤指专用或私用的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后室 (hòu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung