Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后妻

Pinyin: hòu qī

Meanings: Vợ sau (kết hôn lần nữa sau khi ly dị hoặc mất vợ đầu)., Second wife (married after divorce or death of the first wife)., ①男人续娶的妻子(区别于“前妻”)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, コ, 一, 十, 女

Chinese meaning: ①男人续娶的妻子(区别于“前妻”)。

Grammar: Từ mang sắc thái thực tế, ít biểu cảm cảm xúc.

Example: 他对前妻和后妻都很好。

Example pinyin: tā duì qián qī hé hòu qī dōu hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử tốt với cả vợ cũ và vợ sau.

后妻
hòu qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ sau (kết hôn lần nữa sau khi ly dị hoặc mất vợ đầu).

Second wife (married after divorce or death of the first wife).

男人续娶的妻子(区别于“前妻”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后妻 (hòu qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung