Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后妃

Pinyin: hòu fēi

Meanings: Imperial concubine or queen in historical contexts., Phi tần trong cung đình, vợ vua (thường dùng trong lịch sử)., ①皇后和妃嫔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 女, 己

Chinese meaning: ①皇后和妃嫔。

Grammar: Thuật ngữ lịch sử, thường xuất hiện trong văn bản mô tả triều đại phong kiến.

Example: 古代皇帝有很多后妃。

Example pinyin: gǔ dài huáng dì yǒu hěn duō hòu fēi 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa có rất nhiều phi tần.

后妃
hòu fēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi tần trong cung đình, vợ vua (thường dùng trong lịch sử).

Imperial concubine or queen in historical contexts.

皇后和妃嫔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...