Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后头
Pinyin: hòu tou
Meanings: Phía sau, đằng sau (về vị trí hoặc thứ tự)., Behind or at the back (in terms of position or order)., ①脊椎动物或者昆虫头部的后部。[例]头壳的后部。*②见“后面”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 头
Chinese meaning: ①脊椎动物或者昆虫头部的后部。[例]头壳的后部。*②见“后面”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (chỉ nơi chốn) hoặc trạng từ (chỉ hướng hoặc vị trí).
Example: 请往后头站一点。
Example pinyin: qǐng wǎng hòu tou zhàn yì diǎn 。
Tiếng Việt: Xin hãy đứng lùi ra phía sau một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía sau, đằng sau (về vị trí hoặc thứ tự).
Nghĩa phụ
English
Behind or at the back (in terms of position or order).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脊椎动物或者昆虫头部的后部。头壳的后部
见“后面”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!