Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后夫

Pinyin: hòu fū

Meanings: Second husband (of a divorced or widowed woman)., Chồng sau (của một phụ nữ đã ly dị hoặc góa chồng)., ①妇女改嫁后的丈夫(与“前夫”相对)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 二, 人

Chinese meaning: ①妇女改嫁后的丈夫(与“前夫”相对)。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh hiếm gặp, mang sắc thái cổ điển hoặc trang trọng.

Example: 她离婚后再也没有找后夫。

Example pinyin: tā lí hūn hòu zài yě méi yǒu zhǎo hòu fū 。

Tiếng Việt: Sau khi ly hôn, cô ấy không bao giờ tìm chồng mới.

后夫
hòu fū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng sau (của một phụ nữ đã ly dị hoặc góa chồng).

Second husband (of a divorced or widowed woman).

妇女改嫁后的丈夫(与“前夫”相对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...