Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后备箱

Pinyin: hòu bèi xiāng

Meanings: Trunk/boot (the storage compartment at the back of a car)., Hộc xe/ cốp xe (phần chứa đồ phía sau ô tô)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 口, 夂, 田, 相, 竹

Example: 我把行李放在后备箱里。

Example pinyin: wǒ bǎ xíng li fàng zài hòu bèi xiāng lǐ 。

Tiếng Việt: Tôi đã để hành lý trong cốp xe.

后备箱
hòu bèi xiāng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộc xe/ cốp xe (phần chứa đồ phía sau ô tô)

Trunk/boot (the storage compartment at the back of a car).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后备箱 (hòu bèi xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung