Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后备
Pinyin: hòu bèi
Meanings: Dự bị, lực lượng dự phòng (con người hoặc tài sản)., Reserve or backup (referring to people or resources)., ①预备补充的(物资、人力等)。[例]后备队。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 夂, 田
Chinese meaning: ①预备补充的(物资、人力等)。[例]后备队。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ. Khi làm danh từ thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa, ví dụ: 后备力量 (lực lượng dự bị).
Example: 他是球队的后备队员。
Example pinyin: tā shì qiú duì de hòu bèi duì yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cầu thủ dự bị của đội bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự bị, lực lượng dự phòng (con người hoặc tài sản).
Nghĩa phụ
English
Reserve or backup (referring to people or resources).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预备补充的(物资、人力等)。后备队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!