Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后坐

Pinyin: hòu zuò

Meanings: Ngồi phía sau, ngồi lui lại, Sit back; sit in the back, ①发射时,由于火药气体压力的作用,使武器向后运动的现象。*②突然的、通常是剧烈的反向运动或回弹。*③女子体育比赛的冠军,即“皇后宝座”。[例]经过十四天激战后,韩女队登后坐。*④摩托车或自行车的座鞍。*⑤轿车的后排座部分。[例]高级轿车的后坐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 从, 土

Chinese meaning: ①发射时,由于火药气体压力的作用,使武器向后运动的现象。*②突然的、通常是剧烈的反向运动或回弹。*③女子体育比赛的冠军,即“皇后宝座”。[例]经过十四天激战后,韩女队登后坐。*④摩托车或自行车的座鞍。*⑤轿车的后排座部分。[例]高级轿车的后坐。

Grammar: Thường dùng trong tình huống yêu cầu ai đó di chuyển về phía sau.

Example: 请后坐一点,让前面的人通过。

Example pinyin: qǐng hòu zuò yì diǎn , ràng qián miàn de rén tōng guò 。

Tiếng Việt: Xin hãy ngồi lui lại một chút để người phía trước đi qua.

后坐
hòu zuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi phía sau, ngồi lui lại

Sit back; sit in the back

发射时,由于火药气体压力的作用,使武器向后运动的现象

突然的、通常是剧烈的反向运动或回弹

女子体育比赛的冠军,即“皇后宝座”。经过十四天激战后,韩女队登后坐

摩托车或自行车的座鞍

轿车的后排座部分。高级轿车的后坐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后坐 (hòu zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung