Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后土
Pinyin: hòu tǔ
Meanings: Mother Earth; land (in Chinese beliefs), Đất mẹ, đất đai (trong tín ngưỡng Trung Quốc), ①古代称大地。*②土地神。[例]河东后土。——《汉书·李广苏建传》。[例]皇天后土。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 一, 十
Chinese meaning: ①古代称大地。*②土地神。[例]河东后土。——《汉书·李广苏建传》。[例]皇天后土。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học hoặc nghi lễ tôn giáo truyền thống.
Example: 后土赐予我们丰收。
Example pinyin: hòu tǔ cì yǔ wǒ men fēng shōu 。
Tiếng Việt: Đất mẹ ban cho chúng ta mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất mẹ, đất đai (trong tín ngưỡng Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Mother Earth; land (in Chinese beliefs)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代称大地
土地神。河东后土。——《汉书·李广苏建传》。皇天后土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!