Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后嗣
Pinyin: hòu sì
Meanings: Con cháu, người kế thừa, Heir; successor, ①后代子孙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 司
Chinese meaning: ①后代子孙。
Grammar: Từ này mang tính trang trọng, thường dùng trong văn phong cổ hoặc pháp lý.
Example: 他是家族的后嗣。
Example pinyin: tā shì jiā zú de hòu sì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người kế thừa của gia tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu, người kế thừa
Nghĩa phụ
English
Heir; successor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后代子孙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!