Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后味

Pinyin: hòu wèi

Meanings: Aftertaste; lingering flavor, Dư vị, hương vị còn lại sau khi ăn hoặc uống, ①刺激物已不再接触末梢味觉器官后仍残存的味觉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 未

Chinese meaning: ①刺激物已不再接触末梢味觉器官后仍残存的味觉。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh đánh giá mùi vị thức ăn hoặc đồ uống.

Example: 这道菜的后味很好。

Example pinyin: zhè dào cài de hòu wèi hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Món ăn này có dư vị rất ngon.

后味 - hòu wèi
后味
hòu wèi

📷 Anh chàng đẹp trai ăn tối lành mạnh trong nhà hàng ngoài trời hiện đại một mình hồ sơ

后味
hòu wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư vị, hương vị còn lại sau khi ăn hoặc uống

Aftertaste; lingering flavor

刺激物已不再接触末梢味觉器官后仍残存的味觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...