Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后台老板
Pinyin: hòu tái lǎo bǎn
Meanings: The real boss behind the scenes, Ông chủ đứng sau, người điều hành thực sự, 戏班子的老板。指背后操纵、支持的人或集团。[出处]柳青《创业史》第一部第13章“有党的领导,和供销社拉上关系,又有国家银行做后台老板,咱怕什么?”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 厶, 匕, 耂, 反, 木
Chinese meaning: 戏班子的老板。指背后操纵、支持的人或集团。[出处]柳青《创业史》第一部第13章“有党的领导,和供销社拉上关系,又有国家银行做后台老板,咱怕什么?”
Grammar: Dùng để chỉ người thực sự nắm quyền kiểm soát nhưng không lộ diện.
Example: 这家公司的后台老板很有权势。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī de hòu tái lǎo bǎn hěn yǒu quán shì 。
Tiếng Việt: Ông chủ đứng sau của công ty này rất có quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông chủ đứng sau, người điều hành thực sự
Nghĩa phụ
English
The real boss behind the scenes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏班子的老板。指背后操纵、支持的人或集团。[出处]柳青《创业史》第一部第13章“有党的领导,和供销社拉上关系,又有国家银行做后台老板,咱怕什么?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế