Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后台
Pinyin: hòu tái
Meanings: Hậu trường, nền tảng hỗ trợ, Backstage; background support, ①指舞台台口后面的全部或任何一部分地方;特指戏院化妆室。*②比喻在背后操纵、支持的人或集团。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 厶
Chinese meaning: ①指舞台台口后面的全部或任何一部分地方;特指戏院化妆室。*②比喻在背后操纵、支持的人或集团。
Grammar: Có thể chỉ cả không gian hậu trường hoặc sự hỗ trợ đằng sau.
Example: 没有强大的后台,很难成功。
Example pinyin: méi yǒu qiáng dà de hòu tái , hěn nán chéng gōng 。
Tiếng Việt: Không có nền tảng hỗ trợ mạnh mẽ, rất khó thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hậu trường, nền tảng hỗ trợ
Nghĩa phụ
English
Backstage; background support
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指舞台台口后面的全部或任何一部分地方;特指戏院化妆室
比喻在背后操纵、支持的人或集团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!