Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后发制人
Pinyin: hòu fā zhì rén
Meanings: Gain the upper hand by acting later; let the opponent make a mistake first, Ra tay muộn nhưng vẫn chiếm ưu thế, giành thế chủ động nhờ đối phương mắc sai lầm, 发发动;制控制,制服。等对方先动手,再抓住有利时机反击,制服对方。[出处]《荀子·议兵》“后之发,先之至,此用兵之要术也。”[例]秦晋淝水之战等等有名的大战,都是双方强弱不同,弱者先让一步,~,因而战胜的。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 发, 冂, 刂, 牛, 人
Chinese meaning: 发发动;制控制,制服。等对方先动手,再抓住有利时机反击,制服对方。[出处]《荀子·议兵》“后之发,先之至,此用兵之要术也。”[例]秦晋淝水之战等等有名的大战,都是双方强弱不同,弱者先让一步,~,因而战胜的。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong chiến lược hoặc cuộc cạnh tranh.
Example: 他善于后发制人。
Example pinyin: tā shàn yú hòu fā zhì rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi trong việc ra tay muộn nhưng vẫn thắng thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra tay muộn nhưng vẫn chiếm ưu thế, giành thế chủ động nhờ đối phương mắc sai lầm
Nghĩa phụ
English
Gain the upper hand by acting later; let the opponent make a mistake first
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发发动;制控制,制服。等对方先动手,再抓住有利时机反击,制服对方。[出处]《荀子·议兵》“后之发,先之至,此用兵之要术也。”[例]秦晋淝水之战等等有名的大战,都是双方强弱不同,弱者先让一步,~,因而战胜的。——毛泽东《中国革命战争的战略问题》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế