Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后厅
Pinyin: hòu tīng
Meanings: Phòng phía sau, hậu sảnh, Back room; rear hall, ①住宅或旅店主要生活区背后的私用厅,通常为第二个客厅。*②古典式教堂内殿离大门最远处的厅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 丁, 厂
Chinese meaning: ①住宅或旅店主要生活区背后的私用厅,通常为第二个客厅。*②古典式教堂内殿离大门最远处的厅。
Grammar: Dùng để chỉ không gian phía sau trong nhà hoặc tòa nhà.
Example: 请到后厅休息。
Example pinyin: qǐng dào hòu tīng xiū xi 。
Tiếng Việt: Mời bạn ra phòng sau nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng phía sau, hậu sảnh
Nghĩa phụ
English
Back room; rear hall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住宅或旅店主要生活区背后的私用厅,通常为第二个客厅
古典式教堂内殿离大门最远处的厅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!