Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后半
Pinyin: hòu bàn
Meanings: Nửa sau, phần cuối, Second half; latter part, ①事物分成两部分的后面一部分。[例]后半场球赛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 丨, 丷, 二
Chinese meaning: ①事物分成两部分的后面一部分。[例]后半场球赛。
Grammar: Có thể dùng để chỉ nửa sau của một khoảng thời gian hoặc sự kiện nào đó.
Example: 比赛的后半段非常激烈。
Example pinyin: bǐ sài de hòu bàn duàn fēi cháng jī liè 。
Tiếng Việt: Phần sau của trận đấu rất gay cấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nửa sau, phần cuối
Nghĩa phụ
English
Second half; latter part
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物分成两部分的后面一部分。后半场球赛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!