Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后勤
Pinyin: hòu qín
Meanings: Hậu cần, hỗ trợ hậu phương, Logistics; support, ①后方对前方的一切供应工作;机关、团体等的行政事务性工作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 力, 堇
Chinese meaning: ①后方对前方的一切供应工作;机关、团体等的行政事务性工作。
Grammar: Liên quan đến các hoạt động hỗ trợ như cung cấp thực phẩm, thiết bị và dịch vụ khác.
Example: 部队的后勤工作很重要。
Example pinyin: bù duì de hòu qín gōng zuò hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Công tác hậu cần của quân đội rất quan trọng.

📷 bộ xe tải vận chuyển hậu cần vận chuyển tàu máy bay tàu chở hàng biểu tượng chuyển phát nhanh dịch vụ giao hàng khái niệm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hậu cần, hỗ trợ hậu phương
Nghĩa phụ
English
Logistics; support
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后方对前方的一切供应工作;机关、团体等的行政事务性工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
