Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后劲

Pinyin: hòu jìn

Meanings: Sức mạnh bền bỉ, hậu thuẫn lâu dài, Endurance; staying power, ①显露较慢的作用或力量。*②其原因已停歇了一段时间后出现的效应。[例]这酒后劲大。*③耐久力。[例]他干活有后劲。*④古时指行军时殿后的精兵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 力

Chinese meaning: ①显露较慢的作用或力量。*②其原因已停歇了一段时间后出现的效应。[例]这酒后劲大。*③耐久力。[例]他干活有后劲。*④古时指行军时殿后的精兵。

Grammar: Thường dùng để mô tả khả năng duy trì sức mạnh hoặc nỗ lực lâu dài.

Example: 他的后劲很足。

Example pinyin: tā de hòu jìn hěn zú 。

Tiếng Việt: Anh ấy có sức bền rất tốt.

后劲
hòu jìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh bền bỉ, hậu thuẫn lâu dài

Endurance; staying power

显露较慢的作用或力量

其原因已停歇了一段时间后出现的效应。这酒后劲大

耐久力。他干活有后劲

古时指行军时殿后的精兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后劲 (hòu jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung