Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后先
Pinyin: hòu xiān
Meanings: Trước sau, thứ tự, Order; sequence, ①脚前脚后距离很近。[例]舟与哨相后先。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 儿
Chinese meaning: ①脚前脚后距离很近。[例]舟与哨相后先。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh thứ tự quan trọng trong hành động hoặc sự kiện.
Example: 做事要有后先。
Example pinyin: zuò shì yào yǒu hòu xiān 。
Tiếng Việt: Làm việc gì cũng phải có thứ tự trước sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước sau, thứ tự
Nghĩa phụ
English
Order; sequence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚前脚后距离很近。舟与哨相后先。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!