Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后会无期

Pinyin: hòu huì wú qī

Meanings: No set date for meeting again (a farewell expression), Không hẹn ngày gặp lại (lời tạm biệt), 期时间。以后何时相会还没有一定的日期。[出处]北朝·魏衒之《洛阳伽蓝记·大统寺》“老翁送元宝出,云‘后会难期。’以为凄恨,别甚殷勤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 云, 人, 一, 尢, 其, 月

Chinese meaning: 期时间。以后何时相会还没有一定的日期。[出处]北朝·魏衒之《洛阳伽蓝记·大统寺》“老翁送元宝出,云‘后会难期。’以为凄恨,别甚殷勤。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong lời chia tay mang ý nghĩa không biết khi nào gặp lại.

Example: 既然如此,那我们就后会无期了。

Example pinyin: jì rán rú cǐ , nà wǒ men jiù hòu huì wú qī le 。

Tiếng Việt: Vậy thì chúng ta không hẹn ngày gặp lại.

后会无期
hòu huì wú qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hẹn ngày gặp lại (lời tạm biệt)

No set date for meeting again (a farewell expression)

期时间。以后何时相会还没有一定的日期。[出处]北朝·魏衒之《洛阳伽蓝记·大统寺》“老翁送元宝出,云‘后会难期。’以为凄恨,别甚殷勤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后会无期 (hòu huì wú qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung