Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后人

Pinyin: hòu rén

Meanings: Người đời sau, thế hệ mai sau, Later generations; descendants, ①后代的人。[例]后人复哀后人。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]后人哀之。[例]后人哀之而不鉴之。[例]后人以贯休诗名之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]前人种树,后人乘凉。*②一个祖先的直到最远一代的后裔。*③子孙。*④后来的人,指新妇。[例]不足迎后人。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 人

Chinese meaning: ①后代的人。[例]后人复哀后人。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]后人哀之。[例]后人哀之而不鉴之。[例]后人以贯休诗名之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。[例]前人种树,后人乘凉。*②一个祖先的直到最远一代的后裔。*③子孙。*④后来的人,指新妇。[例]不足迎后人。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Thường dùng để chỉ những người sống sau một thời kỳ hoặc thế hệ nào đó.

Example: 前人栽树,后人乘凉。

Example pinyin: qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 。

Tiếng Việt: Người trước trồng cây, người sau hưởng bóng mát.

后人
hòu rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đời sau, thế hệ mai sau

Later generations; descendants

后代的人。后人复哀后人。——唐·杜牧《阿房宫赋》。后人哀之。后人哀之而不鉴之。后人以贯休诗名之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。前人种树,后人乘凉

一个祖先的直到最远一代的后裔

子孙

后来的人,指新妇。不足迎后人。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后人 (hòu rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung