Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后事

Pinyin: hòu shì

Meanings: Việc hậu sự, những việc cần làm sau khi một người qua đời, như việc tổ chức tang lễ, chôn cất..., Funeral arrangements, matters to be handled after someone’s death such as organizing funerals and burials., ①规定的总数定额数。[例]代表名额。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 事

Chinese meaning: ①规定的总数定额数。[例]代表名额。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến các nghi thức hoặc kế hoạch sau khi mất.

Example: 他已经安排好了自己的后事。

Example pinyin: tā yǐ jīng ān pái hǎo le zì jǐ de hòu shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã sắp xếp xong xuôi việc hậu sự của mình.

后事
hòu shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc hậu sự, những việc cần làm sau khi một người qua đời, như việc tổ chức tang lễ, chôn cất...

Funeral arrangements, matters to be handled after someone’s death such as organizing funerals and burials.

规定的总数定额数。代表名额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后事 (hòu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung