Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名高难副

Pinyin: míng gāo nán fù

Meanings: Too much fame for one's abilities, difficult to live up to one’s reputation., Danh tiếng quá cao so với thực tế, khó mà xứng đáng với danh tiếng đó., 副相称。指盛名之下,实际难与相符。[出处]《后汉书·黄琼传》“峣峣者易缺,皦皦者易污,阳春之曲,和者必寡,盛名之下,其实难副。”[例]当时文人,皆邵之下,但以不持威仪,~,朝廷不令出境。——《北史·邢邵传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 口, 夕, 亠, 冋, 又, 隹, 刂, 畐

Chinese meaning: 副相称。指盛名之下,实际难与相符。[出处]《后汉书·黄琼传》“峣峣者易缺,皦皦者易污,阳春之曲,和者必寡,盛名之下,其实难副。”[例]当时文人,皆邵之下,但以不持威仪,~,朝廷不令出境。——《北史·邢邵传》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán hoặc đánh giá một cách khách quan về ai đó. Có tính chất hình tượng và mang sắc thái tiêu cực nhẹ.

Example: 虽然他名气很大,但其实是名高难副。

Example pinyin: suī rán tā míng qì hěn dà , dàn qí shí shì míng gāo nán fù 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy rất nổi tiếng, nhưng thực ra danh tiếng không tương xứng với thực lực.

名高难副
míng gāo nán fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng quá cao so với thực tế, khó mà xứng đáng với danh tiếng đó.

Too much fame for one's abilities, difficult to live up to one’s reputation.

副相称。指盛名之下,实际难与相符。[出处]《后汉书·黄琼传》“峣峣者易缺,皦皦者易污,阳春之曲,和者必寡,盛名之下,其实难副。”[例]当时文人,皆邵之下,但以不持威仪,~,朝廷不令出境。——《北史·邢邵传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名高难副 (míng gāo nán fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung